Cầu dao cách ly 24kV ngoài trời, chém ngang, Polymer
- Mô tả
- Size Guide
- Đánh giá (0)
Mô tả
Cầu dao cách ly 24kV ngoài trời, chém ngang, Polymer là sản phẩm chất lượng cao, được cung cấp tốt hiện nay ở Việt Nam. Với nhiều năm chuyên về thiết bị điện trung thế, nên khách hàng hoàn toàn an tâm khi lấy hàng từ công ty chúng tôi. Quý khách có thể lấy kết hợp nhiều phụ kiện, dây và cáp tại công ty. Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm; có thể gửi hình ảnh, thông số kỹ thuật, số lượng hàng hóa vào số điện thoại công ty 0943 320 679 (zalo) để được tư vấn hay báo giá tốt.
Thông số kỹ thuật của cầu dao cách ly 24kV ngoài trời chém ngang Polymer
Các thông số dưới đây chỉ có tính chất tham khảo, nếu quý khách có nhu cầu mua sản phẩm, hãy gọi tới công ty để được tư vấn.
– Điện áp danh định: 24 kV
– Điện áp làm việc lớn nhất: 27kV
– Dòng điện danh định 630A
– Khả năng chịu dòng ngắn mạch 25kA/3s
– Độ bền điện áp tần số công nghiệp 65kV
– Thử xung (BIL) 1,2/50µs: 150kV
– Chiều dài đường rò nhỏ nhất: 25 mm/kV
– Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone)
Địa chỉ uy tín bán các loại cầu dao cách ly trung thế
Hoàng Anh là nhà cung cấp sản phẩm thiết bị điện trung thế uy tín hiện nay tại Việt Nam. Chúng tôi là đại diện, nhà cung cấp hay phân phối thị trường thiết bị phụ kiện lưới điện, các sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng TCVN, IEC, chính hãng có bảo hành, vv .
Nhận bán các loại cầu dao cách ly 1 pha, hay 3 pha; chém đứng, hoặc chém ngang; sứ gốm hay sứ polymer. Các loại cầu chì tự rơi, cầu dao phụ tải, cầu dao cắt tải trung thế 15kV. 22kV, 24kV, 27kV, 35kV, 40kV, lắp đặt trong nhà ngoài trời.
Nhận cung cấp giá tốt các mặt hàng thế mạnh khác như: nắp chụp polymer sứ đứng, nắp che bảo vệ MBA. Các loại sứ cách điện các loại: sứ đứng, sứ bát, sứ gốm, sứ polymer, vv. Các loại dây buộc đầu sứ (cổ sứ), dây giáp níu, néo, dây chằng buộc cáp bọc (cáp trần). Quý khách có nhu cầu mua sản phẩm nào; có thể gửi hình ảnh, thông số kỹ thuật, số lượng hàng hóa vào số điện thoại công ty (zalo), hay vào thư Gmail: xnktmhoanganh@gmail.com
size | chest(in.) | waist(in.) | hips(in.) |
---|---|---|---|
XS | 34-36 | 27-29 | 34.5-36.5 |
S | 36-38 | 29-31 | 36.5-38.5 |
M | 38-40 | 31-33 | 38.5-40.5 |
L | 40-42 | 33-36 | 40.5-43.5 |
XL | 42-45 | 36-40 | 43.5-47.5 |
XXL | 45-48 | 40-44 | 47.5-51.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.