Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt

Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt

Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt

Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt. Với uy tín nhiều năm cung cấp thiết bị điện trung thế, cao thế: máy biến áp, dây cáp điện, phụ kiện, các loại nắp chụp, và các loại sứ cách điện ( sứ gốm, Polymer, sứ đứng Silicon, sứ đứng Composite,…). Hoàng Anh JSC tự hào là nhà cung cấp tốt, trọng chữ tín với khách hàng, các khách hàng điện lực, nhà thầu, tổ đội xây lắp điện. Đội ngũ nhân viên bán hàng năng động, am hiểu. Nếu quý khách cần sản phẩm gì cho thầu xây lắp giá tốt, hãy liên hệ zalo công ty 0943320679 để được hỗ trợ, tư vấn.

Ứng dụng của sứ cách điện thủy tinh U70BL

Được sử dụng làm Cách điện cho chuỗi đỡ đơn, đỡ kép, đỡ lèo, cho chuỗi néo đơn, néo kép,… Với ưu điểm nổi trội hơn so với các cách điện: cách điện silicon, cách điện composite

Ứng dụng: Cách điện thủy tinh dùng để cách ly vật mang điện giữa đường dây truyền tải điện với cột. Được sử dụng làm cách điện trong các công trình đường dây và trạm biến áp.

Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt

Chuyên cung cấp sứ cách điện thủy tinh U70BL giá tốt

Thông số kỹ thuật của sứ thủy tinh

Sứ cách điện thủy tinh U70BL, được chế tạo theo tiêu chuẩn IEC 60305, IEC 60383. Nếu bạn quan tâm tới các loại: U70BS và U70BLP, hay cần tới tải trọng khác nhau 70kN,… hãy liên hệ tới công ty để được tư vấn.

Xem thêm: Sứ cách điện thủy tinh 70kN

Tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ Việt Nam, Trung Quốc, Ukraina,… thì mỗi loại sứ đều có các thông số kỹ thuật khác nhau, dưới đây là các thông số kỹ thuật, có mục tính chất tham khảo:

Mã hiệu U70BL
Tải trọng phá hủy cơ – điện nhỏ nhất (KN) 70 70
Đường kính bát sứ (mm) 255 255
Chiều cao bát sứ (mm) 146 146
Chiều dài dòng rò (mm) 320 407
Kích thước ty sứ (theo tiêu chuẩn IEC 60120) (mm) 16 16
Điện áp đánh thủng cách điện (kV) 130 130
Điện áp phóng điện khô 1 phút (kV) 70 72
Điện áp phóng điện ướt 1 phút (kV) 45 42
Điện áp phóng điện xung sét (kV) 105 110
Khối lượng (kg) 3.6 4.3

(Các thông số kỹ thuật ở trên chỉ mang tính chất tham khảo)

LEAVE A COMMENT

Your email address will not be published. Required fields are marked *