Chụp Polymer Cho Máy Biến Áp dùng để cách điện
- Mô tả
- Size Guide
- Đánh giá (0)
Mô tả
Chụp polymer cho máy biến áp dùng để cách điện cho các đầu cực máy biến áp khi đấu nối dây vào và ra, tránh các loại động vật, côn trùng hoặc nhành cây ướt tiếp xúc trực tiếp và các đầu cực mang điện tạo nên các sự cố mang điện không đáng có. Cách điện sẽ là loại cách điện polymer (silicone rubber) có đặc tính kháng nước, chống rạng nứt, chống ăn mòn, và chống lão hóa tốt, lắp đặt ngoài trời, phù hợp để vận hành dưới điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm ướt, vùng biển, sương muối, vùng ô nhiễm công nghiệp, tia tử ngoại (UV)…
Hoàng Anh JSC – 0943 320 679 cung cấp các loại nắp chụp cách điện Polymer, nắp chụp máy biến áp, nắp chụp chống sét,… giá tốt trên thị trường hiện nay.
Thông số kỹ thuật của Chụp cách điện Polymer cho máy biến áp
STT | Đặc tính | Thông số |
1 | Nhà sản xuất | |
2 | Nước sản xuất | |
3 | Mã hiệu | |
4 | Tiêu chuẩn quản lý chất lượng sản phẩm | ISO 9001 |
5 | Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60707, IEC 62217 và TCVN hoặc tương đương |
6 | Vật liệu cách điện | Polymer (cao su silicon hoặc hỗn hợp silicone) Trên thân cách điện phải có tên của Nhà sản xuất được đúc nổi. |
7 | Cấu tạo | Chụp cách điện được thiết kế dạng góc nghiêng nhằm thiện tiện cho việc đưa cáp vào đầu cực miến biến áp. Các nút gài được thiết kế chắc chắn và thuận tiện. |
8 | Màu cách điện | Xanh / Đỏ / Vàng để phân biệt 3 pha |
9 | Phạm vi sử dụng trên đường kính đầu sứ | 90 – 120 – 145 mm |
10 | Điện áp làm việc định mức | 0.6 – 36 kVrms |
11 | Khả năng chịu nhiệt | 250 0C trong 5 giây
180 0C trong 10 phút 135 0C trong 4 giờ |
12 | Cấp chống cháy | FV0 |
13 | Khả năng chịu điện áp đánh thủng | > 36 KV / 1 phút |
14 | Độ bền xé rách | ³ 15.5 KN / m |
15 | Độ cứng (shore) | 50 -55 |
16 | Nhiệt độ môi trường tối đa | 500C |
17 | Độ ẩm môi trường tương đối | 90 % |
18 | Bao gói | Cách điện phải được xếp cẩn thận trong thùng… đảm bảo cách điện không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển. |
size | chest(in.) | waist(in.) | hips(in.) |
---|---|---|---|
XS | 34-36 | 27-29 | 34.5-36.5 |
S | 36-38 | 29-31 | 36.5-38.5 |
M | 38-40 | 31-33 | 38.5-40.5 |
L | 40-42 | 33-36 | 40.5-43.5 |
XL | 42-45 | 36-40 | 43.5-47.5 |
XXL | 45-48 | 40-44 | 47.5-51.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.